Sái Cảnh Hầu
Kế nhiệm | Sái Linh hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Sái | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Sái Văn hầu | ||||
Trị vì | 591 TCN - 543 TCN | ||||
Mất | 543 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Sái Linh hầu | ||||
Thân phụ | Sái Văn hầu |